Có 2 kết quả:
buồn • phẫn
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱分心
Nét bút: ノ丶フノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: CSHP (金尸竹心)
Unicode: U+5FFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phẫn
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): いか.る (ika.ru), いかり (ikari)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan5, fan6
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): いか.る (ika.ru), いかり (ikari)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan5, fan6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
buồn rầu; buồn ngủ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phẫn uất