Có 1 kết quả:

trừng
Âm Nôm: trừng
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一丨一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HMP (竹一心)
Unicode: U+60E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trừng
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Quảng Đông: cing4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

trừng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trừng phạt, trừng trị