Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trừng
惩
Âm Nôm:
trừng
Tổng nét: 12
Bộ:
tâm 心
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
征
心
Nét bút:
ノノ丨一丨一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HMP (竹一心)
Unicode:
U+60E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
trừng
Âm Pinyin:
chéng
ㄔㄥˊ
Âm Quảng Đông:
cing4
Tự hình
2
Dị thể
1
懲
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
trừng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trừng phạt, trừng trị