Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dũng
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿱涌心
Nét bút: 丶丶一フ丶丨フ一一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: EBP (水月心)
Unicode: U+6142
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿱涌心
Nét bút: 丶丶一フ丶丨フ一一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: EBP (水月心)
Unicode: U+6142
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dũng
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung5
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung5
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0