Có 2 kết quả:

dổnhổ
Âm Nôm: dổ, nhổ
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一
Thương Hiệt: QG (手土)
Unicode: U+6257
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zài ㄗㄞˋ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

dổ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dổ cỏ (nhổ cỏ), dổ răng (nhổ răng)

nhổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhổ mạ