Có 4 kết quả:

giánggiónggiảnkiêm
Âm Nôm: giáng, gióng, giản, kiêm
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QDWF (手木田火)
Unicode: U+63C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giản, luyến
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): えら.ぶ (era.bu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 1

Dị thể 4

1/4

giáng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giáng cho một gậy

gióng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gióng trống; Thánh Gióng

giản

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giản tuyển (lựa chọn)

kiêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiên phẩn (lượm)