Có 4 kết quả:
lựa • so • sư • thư
Âm Nôm: lựa, so, sư, thư
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺘慮
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QYPP (手卜心心)
Unicode: U+6504
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺘慮
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QYPP (手卜心心)
Unicode: U+6504
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sư
Âm Quan thoại: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): の.べる (no.beru)
Âm Hàn: 터
Âm Quảng Đông: syu1
Âm Quan thoại: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): の.べる (no.beru)
Âm Hàn: 터
Âm Quảng Đông: syu1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lựa chọn, lựa ra
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
so le, so sánh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thư (phát biểu ý kiến)