Có 12 kết quả:

抠 so搊 so摳 so攄 so芻 so趨 so𡦅 so𢫘 so𨋤 so𨎆 so𨏧 so𬧺 so

1/12

so [khu, khua, khuá, khùa, ]

U+62A0, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

so sánh

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

so []

U+640A, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

so le, so sánh

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

so [khu, khua, khuá, khùa, , xua, , đùa]

U+6473, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

so le, so sánh

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

so [lựa, , thư]

U+6504, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

so le, so sánh

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

so [ro, , sồ]

U+82BB, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

so le, so sánh

Tự hình 4

Dị thể 7

so [xu, ]

U+8DA8, tổng 17 nét, bộ tẩu 走 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

so le, so sánh

Tự hình 6

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

so

U+21985, tổng 13 nét, bộ tử 子 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con so

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

so

U+22AD8, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

so sánh

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

so [lỗ]

U+282E4, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

so sánh

Tự hình 1

Dị thể 1

so

U+28386, tổng 17 nét, bộ xa 車 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

so sánh

Chữ gần giống 1

so

U+283E7, tổng 23 nét, bộ xa 車 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

so sánh

so

U+2C9FA, tổng 17 nét, bộ xa 車 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

so le, so sánh