Có 12 kết quả:
抠 so • 搊 so • 摳 so • 攄 so • 芻 so • 趨 so • 𡦅 so • 𢫘 so • 𨋤 so • 𨎆 so • 𨏧 so • 𬧺 so
Từ điển Trần Văn Kiệm
so sánh
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
so le, so sánh
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Từ điển Hồ Lê
so le, so sánh
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
so le, so sánh
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
so le, so sánh
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
so le, so sánh
Tự hình 6
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
con so
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
so sánh
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
so sánh
Tự hình 1
Dị thể 1