Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cận
Tổng nét: 15
Bộ: cân 斤 (+11 nét)
Hình thái: ⿰堇斤
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: TMHML (廿一竹一中)
Unicode: U+65B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: cân 斤 (+11 nét)
Hình thái: ⿰堇斤
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: TMHML (廿一竹一中)
Unicode: U+65B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cần
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): せり (seri)
Âm Quảng Đông: kan4
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): せり (seri)
Âm Quảng Đông: kan4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0