Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngang
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一フ丨
Thương Hiệt: AMSL (日一尸中)
Unicode: U+663B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: áng
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0