Có 1 kết quả:
ngột
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木兀
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフ
Thương Hiệt: DMU (木一山)
Unicode: U+674C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngột
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), グツ (gutsu), グチ (guchi)
Âm Nhật (kunyomi): きりかぶ (kirikabu)
Âm Hàn: 올
Âm Quảng Đông: ngat6
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), グツ (gutsu), グチ (guchi)
Âm Nhật (kunyomi): きりかぶ (kirikabu)
Âm Hàn: 올
Âm Quảng Đông: ngat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngột ngạt