Có 1 kết quả:

đốt
Âm Nôm: đốt
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: DUU (木山山)
Unicode: U+67EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoá, đốt
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deot1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

đốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốt mía, đốt tre