Có 2 kết quả:
nhuế • nôi
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木內
Nét bút: 一丨ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: DOB (木人月)
Unicode: U+6798
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhuế
Âm Pinyin: ruì ㄖㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), ネイ (nei), ドン (don), ノン (non)
Âm Nhật (kunyomi): せん (sen), ほぞ (hozo)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi6
Âm Pinyin: ruì ㄖㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), ネイ (nei), ドン (don), ノン (non)
Âm Nhật (kunyomi): せん (sen), ほぞ (hozo)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhuế (cái mộng gỗ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái nôi