Có 2 kết quả:
chuồng • khuông
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木匡
Nét bút: 一丨ノ丶一一一丨一フ
Thương Hiệt: DSMG (木尸一土)
Unicode: U+6846
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuông
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かまち (kamachi)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1, kwaang1
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かまち (kamachi)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1, kwaang1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa