Có 1 kết quả:

tuy
Âm Nôm: tuy
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: DOGS (木人土尸)
Unicode: U+6A87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuy
Âm Pinyin: zuì ㄗㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Quảng Đông: zeoi3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

tuy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuy (mận ngọt)