Có 2 kết quả:
dư • ru
Tổng nét: 7
Bộ: khiếm 欠 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰与欠
Nét bút: 一フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YMNO (卜一弓人)
Unicode: U+6B24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dư
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya), か (ka)
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya), か (ka)
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khả bất thận dư? (sao họ sơ suất đến thớ ư?); y dư thịnh tai (đẹp đẽ biết bao)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
như thế rủ