Có 1 kết quả:

ế
Âm Nôm: ế
Tổng nét: 16
Bộ: ngạt 歹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: MNGBT (一弓土月廿)
Unicode: U+6BAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ế
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): たお.す (tao.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ế

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ê a; ê hề; ủ ê