Có 1 kết quả:
ế
Tổng nét: 16
Bộ: ngạt 歹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹壹
Nét bút: 一ノフ丶一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: MNGBT (一弓土月廿)
Unicode: U+6BAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ế
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): たお.す (tao.su)
Âm Hàn: 에
Âm Quảng Đông: ji3
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): たお.す (tao.su)
Âm Hàn: 에
Âm Quảng Đông: ji3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ê a; ê hề; ủ ê