Có 1 kết quả:

ế
Âm Nôm: ế
Tổng nét: 15
Bộ: nạch 疒 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノ丶ノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: KKOG (大大人土)
Unicode: U+761E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ế
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): うず.める (uzu.meru)
Âm Quảng Đông: ji3

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ế (chôn táng)