Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sáp, xát
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡歮
Nét bút: 丶丶一丨一丨一丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: EYMM (水卜一一)
Unicode: U+6F81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡歮
Nét bút: 丶丶一丨一丨一丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: EYMM (水卜一一)
Unicode: U+6F81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sáp
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しぶ (shibu), しぶ.い (shibu.i), しぶ.る (shibu.ru)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: sap1
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しぶ (shibu), しぶ.い (shibu.i), しぶ.る (shibu.ru)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: sap1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0