Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡嬰
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: EBCV (水月金女)
Unicode: U+7034
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡嬰
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: EBCV (水月金女)
Unicode: U+7034
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: anh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Quảng Đông: jing1, jing2
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Quảng Đông: jing1, jing2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0