Có 2 kết quả:
đệt • địch
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺨火
Nét bút: ノフノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: KHF (大竹火)
Unicode: U+72C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: địch, thích
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik6
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik6
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lệt đệt (đi khó nhọc)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
địch (chức quan nhỏ); Địch Thanh (tên họ)