Âm Nôm: lai, lay, lơi, ray, rơi Tổng nét: 11 Bộ: khuyển 犬 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺨來 Nét bút: ノフノ一ノ丶ノ丶丨ノ丶 Thương Hiệt: KHDOO (大竹木人人) Unicode: U+730D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp