Có 5 kết quả:
來 lay • 摛 lay • 来 lay • 𢯦 lay • 𫼲 lay
Từ điển Hồ Lê
lay động
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
lay động
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
lay động
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
lung lay, lay động
Tự hình 1
Dị thể 1