Có 4 kết quả:

來 ray唻 ray来 ray𫪁 ray

1/4

ray [lai, lay, lơi, rơi, rời]

U+4F86, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ray đầu; ray rứt

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

ray [lây, lười, lải, rầy]

U+553B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ray đầu; ray rứt

Tự hình 1

Dị thể 1

ray [lai, lay, lơi, rơi]

U+6765, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ray đầu; ray rứt

Tự hình 3

Dị thể 3

ray [lười, lải, rầy]

U+2BA81, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ray đầu; ray rứt

Dị thể 1