Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: gia
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: KHRYE (大竹口卜水)
Unicode: U+7333
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gia
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ

Dị thể 1

Chữ gần giống 4