Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 6
Bộ: ngọc 玉 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ
Thương Hiệt: MGHN (一土竹弓)
Unicode: U+7391
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ki, ky
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 3