Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: MGBSD (一土月尸木)
Unicode: U+7424
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saang1, zaang1, zang1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7