Có 3 kết quả:

Âm Nôm: , ,
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: KWML (大田一中)
Unicode: U+75F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しび.れる (shibi.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh tê thấp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí (phong làm tê liệt)

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tý (phong thấp)