Có 1 kết quả:
dũ
Âm Nôm: dũ
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Hình thái: ⿸疒俞
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: KOMN (大人一弓)
Unicode: U+7609
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Hình thái: ⿸疒俞
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: KOMN (大人一弓)
Unicode: U+7609
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dũ
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): い.える (i.eru), いや.す (iya.su)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): い.える (i.eru), いや.す (iya.su)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)