Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tạo
Tổng nét: 7
Bộ: bạch 白 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: XHAP (重竹日心)
Unicode: U+7680
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấp
Âm Pinyin: ㄅㄧ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ヒョク (hyoku), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0