Có 1 kết quả:
tạo
Âm Nôm: tạo
Tổng nét: 7
Bộ: bạch 白 (+2 nét)
Hình thái: ⿱白十
Nét bút: ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HAJ (竹日十)
Unicode: U+7681
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: bạch 白 (+2 nét)
Hình thái: ⿱白十
Nét bút: ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HAJ (竹日十)
Unicode: U+7681
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạo
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): しもべ (shimobe)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou6
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): しもべ (shimobe)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou6
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạo sự đối lập (đen trắng, phải trái)