Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: bạch 白 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: HATT (竹日廿廿)
Unicode: U+768F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 16