Có 1 kết quả:
bình
Âm Nôm: bình
Tổng nét: 12
Bộ: phũ 缶 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰缶并
Nét bút: ノ一一丨フ丨丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: OUTT (人山廿廿)
Unicode: U+7F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: phũ 缶 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰缶并
Nét bút: ノ一一丨フ丨丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: OUTT (人山廿廿)
Unicode: U+7F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bình
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): びん (bin)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: ping4
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): びん (bin)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: ping4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bình rượu