Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: bì 皮 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一一一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: YMDHE (卜一木竹水)
Unicode: U+76BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cha, tra
Âm Pinyin: ㄘㄨˇ, zhā ㄓㄚ
Âm Quảng Đông: zaa1

Tự hình 1

Dị thể 2