Có 3 kết quả:
gườm • gượm • thiểm
Âm Nôm: gườm, gượm, thiểm
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái: ⿰目炎
Nét bút: 丨フ一一一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: BUFF (月山火火)
Unicode: U+7752
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái: ⿰目炎
Nét bút: 丨フ一一一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: BUFF (月山火火)
Unicode: U+7752
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiểm
Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ダン (dan)
Âm Nhật (kunyomi): ぬすみ.みる (nusumi.miru)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: sim2
Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ダン (dan)
Âm Nhật (kunyomi): ぬすみ.みる (nusumi.miru)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: sim2
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gườm gườm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hãy gượm, gượm đã
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiểm (chớp mắt)