Có 1 kết quả:

thuấn
Âm Nôm: thuấn
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: BUBBQ (月山月月手)
Unicode: U+77AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuấn
Âm Pinyin: shùn ㄕㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): またた.く (matata.ku), まじろ.ぐ (majiro.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

thuấn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuấn (phút chốc)