Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nhò, thuấn
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: BUANG (月山日弓土)
Unicode: U+77A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuần, thuần
Âm Pinyin: rún ㄖㄨㄣˊ, shùn ㄕㄨㄣˋ

Dị thể 4