Có 2 kết quả:

lungtrông
Âm Nôm: lung, trông
Tổng nét: 22
Bộ: mục 目 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: BUYBP (月山卜月心)
Unicode: U+77D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

lung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mông lung

trông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trông chờ