Âm Nôm: lung, trông Tổng nét: 22 Bộ: mục 目 (+17 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰目龍 Nét bút: 丨フ一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一 Thương Hiệt: BUYBP (月山卜月心) Unicode: U+77D3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp