Có 30 kết quả:

㖫 lung䏊 lung咙 lung嚨 lung昽 lung曨 lung朧 lung栊 lung櫳 lung泷 lung珑 lung瓏 lung癃 lung眬 lung矓 lung砻 lung礱 lung笼 lung篭 lung籠 lung胧 lung茏 lung蘢 lung隆 lung龍 lung𢥆 lung𢫝 lung𢲣 lung𢴋 lung𢹈 lung

1/30

lung [lẳng, lừng, rằng]

U+35AB, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lung tung

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

lung

U+43CA, tổng 22 nét, bộ nhĩ 耳 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung (điếc)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

lung [long]

U+5499, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung (cổ họng)

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

lung [long, lùng]

U+56A8, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lung (cổ họng)

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

lung

U+663D, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mông lung

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

lung

U+66E8, tổng 21 nét, bộ nhật 日 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mông lung

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

lung

U+6727, tổng 21 nét, bộ nguyệt 月 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mông lung

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lung

U+680A, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung (cửa sổ, cái chuồng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

lung [lồng, trồng]

U+6AF3, tổng 21 nét, bộ mộc 木 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lung (cửa sổ, cái chuồng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

lung

U+6CF7, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung tung

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

lung [long]

U+73D1, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung linh

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

lung [long]

U+74CF, tổng 21 nét, bộ ngọc 玉 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung linh

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

lung

U+7643, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung (tật, chứng): lung bế

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

lung

U+772C, tổng 10 nét, bộ mục 目 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mông lung

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

lung [trông]

U+77D3, tổng 22 nét, bộ mục 目 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mông lung

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

lung

U+783B, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét), long 龍 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung (cối xay lúa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

lung

U+7931, tổng 22 nét, bộ thạch 石 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung (cối xay lúa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

lung

U+7B3C, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung (lồng chim)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

lung [luông, luồng, lồng, trông]

U+7BED, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lung (lồng chim)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

lung [luông, luồng, lồng, ruồng]

U+7C60, tổng 23 nét, bộ trúc 竹 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lung (lồng chim)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lung

U+80E7, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mông lung

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

lung

U+830F, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ lung

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

lung [lùng]

U+8622, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ lung

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

lung [long]

U+9686, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lung lay

Tự hình 3

Dị thể 15

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lung [long, luồng, lúng, lỏng]

U+9F8D, tổng 16 nét, bộ long 龍 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

lung linh

Tự hình 5

Dị thể 20

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lung

U+22946, tổng 19 nét, bộ tâm 心 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhớ lung lắm

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lung [chong, gióng, rung, đong]

U+22ADD, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung lay

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

lung [giồng, long, lồng, rung]

U+22CA3, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lung lay

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lung [chong, dùng, rung]

U+22D0B, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung lay

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

lung [run, rung]

U+22E48, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung lay

Chữ gần giống 1

Bình luận 0