Có 4 kết quả:
thấn • thẩn • thẫn • thửng
Tổng nét: 9
Bộ: thỉ 矢 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰矢引
Nét bút: ノ一一ノ丶フ一フ丨
Thương Hiệt: OKNL (人大弓中)
Unicode: U+77E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thẩn
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): は.ぐ (ha.gu), いわ.んや (iwa.n ya), はぐき (haguki), はぎ (hagi)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: can2
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): は.ぐ (ha.gu), いわ.んや (iwa.n ya), はぐき (haguki), はぎ (hagi)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: can2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vui thấn thấn (hớn hở)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thơ thẩn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẫn thờ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lửng thửng