Âm Nôm: toa Tổng nét: 12 Bộ: thỉ 矢 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰矢坐 Nét bút: ノ一一ノ丶ノ丶ノ丶一丨一 Thương Hiệt: OKOOG (人大人人土) Unicode: U+77EC Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toà Âm Quan thoại: cuó ㄘㄨㄛˊ Âm Nhật (onyomi): サ (sa) Âm Quảng Đông: co4