Có 4 kết quả:
唆 toa • 梭 toa • 矬 toa • 莎 toa
Từ điển Viện Hán Nôm
toa thuốc
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
toa (thoi dệt vải)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
toa (lùn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5