Có 4 kết quả:

唆 toa梭 toa矬 toa莎 toa

1/4

toa

U+5506, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

toa thuốc

Tự hình 2

Dị thể 1

toa [thoa, thoi]

U+68AD, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toa (thoi dệt vải)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

toa

U+77EC, tổng 12 nét, bộ thỉ 矢 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toa (lùn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

toa [sa]

U+838E, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toa (cỏ)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2