Có 2 kết quả:

phê
Âm Nôm: phê,
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一フノフ
Thương Hiệt: MRPP (一口心心)
Unicode: U+7812
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phê, , tỳ
Âm Pinyin: ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

phê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phê (thạch tín)

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (một độc chất)