Có 1 kết quả:
xác
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石角
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: MRNBG (一口弓月土)
Unicode: U+786E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khác, xác
Âm Quan thoại: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: kok3
Âm Quan thoại: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: kok3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xác chứng, xác nhận, xác định