Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khạp
Tổng nét: 18
Bộ: thạch 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MRTGT (一口廿土廿)
Unicode: U+791A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khái
Âm Pinyin: ㄎㄜ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)

Dị thể 2

Chữ gần giống 3