Có 2 kết quả:
thiện • đệm
Âm Nôm: thiện, đệm
Tổng nét: 16
Bộ: kỳ 示 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺭覃
Nét bút: 丶フ丨丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: IFMWJ (戈火一田十)
Unicode: U+79AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: kỳ 示 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺭覃
Nét bút: 丶フ丨丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: IFMWJ (戈火一田十)
Unicode: U+79AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạm
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam6, taam5
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam6, taam5
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đệm đàn; đệm giường; vòng đệm