Có 1 kết quả:
đàm
Tổng nét: 12
Bộ: á 襾 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱覀早
Nét bút: 一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MWAJ (一田日十)
Unicode: U+8983
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diễm, đàm
Âm Pinyin: Qín ㄑㄧㄣˊ, tán ㄊㄢˊ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), エン (en)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: taam4
Âm Pinyin: Qín ㄑㄧㄣˊ, tán ㄊㄢˊ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), エン (en)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: taam4
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đàm tư (sâu xa)