Có 3 kết quả:

rảosảoxao
Âm Nôm: rảo, sảo, xao
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HDFB (竹木火月)
Unicode: U+7A0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảo
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): やや (yaya), ようやく (yōyaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saau2

Tự hình 4

1/3

rảo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rảo bước

sảo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sắc sảo

xao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xôn xao; xanh xao; xao lãng