Có 6 kết quả:

嗃 xao抄 xao搞 xao敲 xao稍 xao𡁞 xao

1/6

xao [gào, kêu, xào]

U+55C3, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xôn xao; xanh xao; xao lãng

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

xao [sao]

U+6284, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xôn xao; xanh xao; xao lãng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

xao [cào, cạo, cảo, quào]

U+641E, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xôn xao; xanh xao; xao lãng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

xao [sao, xào]

U+6572, tổng 14 nét, bộ phác 攴 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xôn xao; xanh xao; xao lãng

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 6

xao [rảo, sảo]

U+7A0D, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xôn xao; xanh xao; xao lãng

Tự hình 4

xao [xào]

U+2105E, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xôn xao; xanh xao; xao lãng

Chữ gần giống 1