Có 6 kết quả:
嗃 xao • 抄 xao • 搞 xao • 敲 xao • 稍 xao • 𡁞 xao
Từ điển Trần Văn Kiệm
xôn xao; xanh xao; xao lãng
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
xôn xao; xanh xao; xao lãng
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
xôn xao; xanh xao; xao lãng
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Từ điển Viện Hán Nôm
xôn xao; xanh xao; xao lãng
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
xôn xao; xanh xao; xao lãng
Tự hình 4