Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱穴目
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: JCBU (十金月山)
Unicode: U+7A85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱穴目
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: JCBU (十金月山)
Unicode: U+7A85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diểu, liểu, yểu
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō), ベン (ben), メン (men)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu2
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō), ベン (ben), メン (men)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu2
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0