Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: kháu, khấu
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一一ノフフノ一
Thương Hiệt: JCMUV (十金一山女)
Unicode: U+7A9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khấu
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1